Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 儔
Pinyin: chóu
Meanings: Friends, peers, companions., Bạn bè, đồng loại, người ngang hàng., ①文雅而飘逸。*②指风雅淳正。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①文雅而飘逸。*②指风雅淳正。
Grammar: Danh từ một âm tiết, thường xuất hiện trong văn cổ hoặc thơ ca.
Example: 同类为儔。
Example pinyin: tóng lèi wèi chóu 。
Tiếng Việt: Những người cùng loài là bạn đồng hành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạn bè, đồng loại, người ngang hàng.
Nghĩa phụ
English
Friends, peers, companions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文雅而飘逸
指风雅淳正
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!