Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 儒雅
Pinyin: rú yǎ
Meanings: Elegant, refined, and scholarly., Thanh nhã, nho nhã, có phong thái của người học thức., ①指遵从儒家学说的读书人。后来泛指读书人。[例]云间有儒生莫后光见之。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 亻, 需, 牙, 隹
Chinese meaning: ①指遵从儒家学说的读书人。后来泛指读书人。[例]云间有儒生莫后光见之。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。
Grammar: Tính từ ghép, thường mô tả phong cách hoặc hành vi của con người.
Example: 他的举止很儒雅。
Example pinyin: tā de jǔ zhǐ hěn rú yǎ 。
Tiếng Việt: Cử chỉ của anh ấy rất thanh nhã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh nhã, nho nhã, có phong thái của người học thức.
Nghĩa phụ
English
Elegant, refined, and scholarly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指遵从儒家学说的读书人。后来泛指读书人。云间有儒生莫后光见之。——清·黄宗羲《柳敬亭传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!