Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 儒雅风流

Pinyin: rú yǎ fēng liú

Meanings: The elegance and free-spiritedness of a learned person., Vẻ đẹp thanh nhã và phóng khoáng của người có học thức., ①风度温文尔雅。[例]以经术自辅,其政颇杂儒雅,往往表贤显善,不醇用诛罚。——《汉书·张敞传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 亻, 需, 牙, 隹, 㐅, 几, 㐬, 氵

Chinese meaning: ①风度温文尔雅。[例]以经术自辅,其政颇杂儒雅,往往表贤显善,不醇用诛罚。——《汉书·张敞传》。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để ca ngợi trí tuệ và phong thái.

Example: 这位学者不仅学识渊博,而且儒雅风流。

Example pinyin: zhè wèi xué zhě bù jǐn xué shí yuān bó , ér qiě rú yǎ fēng liú 。

Tiếng Việt: Vị học giả này không chỉ uyên bác mà còn thanh nhã phóng khoáng.

儒雅风流
rú yǎ fēng liú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ đẹp thanh nhã và phóng khoáng của người có học thức.

The elegance and free-spiritedness of a learned person.

风度温文尔雅。以经术自辅,其政颇杂儒雅,往往表贤显善,不醇用诛罚。——《汉书·张敞传》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

儒雅风流 (rú yǎ fēng liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung