Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 儒生
Pinyin: rú shēng
Meanings: Confucian student, ancient imperial examination candidate., Học trò theo học thuyết Nho giáo, sinh viên khoa cử thời xưa., ①儒家学者之群。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 需, 生
Chinese meaning: ①儒家学者之群。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc học thuật.
Example: 儒生苦读诗书。
Example pinyin: rú shēng kǔ dú shī shū 。
Tiếng Việt: Nho sinh chăm chỉ đọc sách thi thư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học trò theo học thuyết Nho giáo, sinh viên khoa cử thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Confucian student, ancient imperial examination candidate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
儒家学者之群
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!