Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 儒林

Pinyin: rú lín

Meanings: The Confucian scholarly community., Giới trí thức Nho giáo, cộng đồng học giả theo Nho học., ①先秦儒家的学说、原则、思想。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 亻, 需, 木

Chinese meaning: ①先秦儒家的学说、原则、思想。

Grammar: Danh từ chỉ tập hợp, thường dùng trong văn học hoặc văn hóa.

Example: 儒林外史是中国古典名著之一。

Example pinyin: rú lín wài shǐ shì zhōng guó gǔ diǎn míng zhù zhī yī 。

Tiếng Việt: Nho lâm ngoại sử là một trong những tác phẩm cổ điển nổi tiếng của Trung Quốc.

儒林
rú lín
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giới trí thức Nho giáo, cộng đồng học giả theo Nho học.

The Confucian scholarly community.

先秦儒家的学说、原则、思想

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

儒林 (rú lín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung