Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 儒术
Pinyin: rú shù
Meanings: Confucian doctrines, principles, and methods., Học thuyết Nho giáo, phép tắc và nguyên lý của Nho gia., ①儒家学派。又称“孔教”。从南北朝开始叫做儒教,跟佛教、道教并称为三教。参看“儒家”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 需, 丶, 木
Chinese meaning: ①儒家学派。又称“孔教”。从南北朝开始叫做儒教,跟佛教、道教并称为三教。参看“儒家”。
Grammar: Danh từ ghép, mang sắc thái lịch sử và triết học.
Example: 历代帝王重视儒术。
Example pinyin: lì dài dì wáng zhòng shì rú shù 。
Tiếng Việt: Các bậc đế vương qua các triều đại đều coi trọng Nho thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học thuyết Nho giáo, phép tắc và nguyên lý của Nho gia.
Nghĩa phụ
English
Confucian doctrines, principles, and methods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
儒家学派。又称“孔教”。从南北朝开始叫做儒教,跟佛教、道教并称为三教。参看“儒家”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!