Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 儒将
Pinyin: rú jiàng
Meanings: Vị tướng theo đạo Nho, vừa giỏi võ vừa tinh thông văn chương., A general who follows Confucian principles, proficient in both military and literary arts., ①中国儒家学派的经典著作,其范围随历代王朝的增设而不断扩大。由最初的《诗》、《书》、《礼》、《乐》、《易》、《春秋》“六经”和《周礼》、《仪礼》、《礼记》“三礼”,发展为宋代的十三经,即《诗》、《书》、《易》、《周礼》、《仪礼》、《礼记》、《春秋左传》、《公羊传》、《谷梁传》、《论语》、《孝经》、《尔雅》和《孟子》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 亻, 需, 丬
Chinese meaning: ①中国儒家学派的经典著作,其范围随历代王朝的增设而不断扩大。由最初的《诗》、《书》、《礼》、《乐》、《易》、《春秋》“六经”和《周礼》、《仪礼》、《礼记》“三礼”,发展为宋代的十三经,即《诗》、《书》、《易》、《周礼》、《仪礼》、《礼记》、《春秋左传》、《公羊传》、《谷梁传》、《论语》、《孝经》、《尔雅》和《孟子》。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để ca ngợi các vị tướng tài ba thời xưa.
Example: 他是文武双全的儒将。
Example pinyin: tā shì wén wǔ shuāng quán de rú jiàng 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một Nho tướng văn võ song toàn.

📷 Tại Đền Thần Thành Cổ 600 năm tuổi, Thượng Hải, Trung Quốc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị tướng theo đạo Nho, vừa giỏi võ vừa tinh thông văn chương.
Nghĩa phụ
English
A general who follows Confucian principles, proficient in both military and literary arts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国儒家学派的经典著作,其范围随历代王朝的增设而不断扩大。由最初的《诗》、《书》、《礼》、《乐》、《易》、《春秋》“六经”和《周礼》、《仪礼》、《礼记》“三礼”,发展为宋代的十三经,即《诗》、《书》、《易》、《周礼》、《仪礼》、《礼记》、《春秋左传》、《公羊传》、《谷梁传》、《论语》、《孝经》、《尔雅》和《孟子》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
