Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 儒家经书

Pinyin: Rú jiā jīng shū

Meanings: Kinh sách của Nho giáo., Confucian classics., ①崇奉孔子学说的学派。其学派崇尚“礼乐”和“仁义”,提倡“忠恕”和“中庸”之道。主张“德治”、“仁政”,重视伦理关系。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 38

Radicals: 亻, 需, 宀, 豕, 纟, 书

Chinese meaning: ①崇奉孔子学说的学派。其学派崇尚“礼乐”和“仁义”,提倡“忠恕”和“中庸”之道。主张“德治”、“仁政”,重视伦理关系。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc tôn giáo.

Example: 四书五经是儒家经书的核心。

Example pinyin: sì shū wǔ jīng shì rú jiā jīng shū de hé xīn 。

Tiếng Việt: Tứ thư Ngũ kinh là cốt lõi của kinh sách Nho giáo.

儒家经书
Rú jiā jīng shū
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kinh sách của Nho giáo.

Confucian classics.

崇奉孔子学说的学派。其学派崇尚“礼乐”和“仁义”,提倡“忠恕”和“中庸”之道。主张“德治”、“仁政”,重视伦理关系

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

儒家经书 (Rú jiā jīng shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung