Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 儒士
Pinyin: rú shì
Meanings: Confucian scholar., Nhà Nho, học giả theo đạo Nho., ①旧时指读书人出身的中医。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 需, 一, 十
Chinese meaning: ①旧时指读书人出身的中医。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc triết học.
Example: 古代的儒士很受尊敬。
Example pinyin: gǔ dài de rú shì hěn shòu zūn jìng 。
Tiếng Việt: Những nhà Nho thời xưa rất được kính trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà Nho, học giả theo đạo Nho.
Nghĩa phụ
English
Confucian scholar.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指读书人出身的中医
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!