Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 儒医
Pinyin: rú yī
Meanings: A doctor who follows Confucian principles; a skilled and ethical physician., Bác sĩ theo đạo Nho, thầy thuốc giỏi và có đạo đức., ①见“傧”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 亻, 需, 匚, 矢
Chinese meaning: ①见“傧”。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn hóa cổ điển Trung Quốc.
Example: 这位医生可谓儒医。
Example pinyin: zhè wèi yī shēng kě wèi rú yī 。
Tiếng Việt: Vị bác sĩ này có thể gọi là một Nho y.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bác sĩ theo đạo Nho, thầy thuốc giỏi và có đạo đức.
Nghĩa phụ
English
A doctor who follows Confucian principles; a skilled and ethical physician.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“傧”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!