Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bīn

Meanings: Chủ hôn, người dẫn lễ trong đám cưới., Master of ceremonies at weddings., 犹言少量的财富。儋,成担贷物的计量单位。[出处]《汉书·扬雄传上》“家产不过十金,乏无儋石之储,晏如也。”[例]继母虐不子,厥子先生事之愈恭,既而改适他氏,无~。——明·宋濂《元故湛渊先生白公墓铭》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: 犹言少量的财富。儋,成担贷物的计量单位。[出处]《汉书·扬雄传上》“家产不过十金,乏无儋石之储,晏如也。”[例]继母虐不子,厥子先生事之愈恭,既而改适他氏,无~。——明·宋濂《元故湛渊先生白公墓铭》。

Grammar: Danh từ một âm tiết, chủ yếu xuất hiện trong văn bản liên quan đến nghi thức truyền thống.

Example: 傧相。

Example pinyin: bīn xiàng 。

Tiếng Việt: Người dẫn lễ trong đám cưới.

bīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ hôn, người dẫn lễ trong đám cưới.

Master of ceremonies at weddings.

犹言少量的财富。儋,成担贷物的计量单位。[出处]《汉书·扬雄传上》“家产不过十金,乏无儋石之储,晏如也。”[例]继母虐不子,厥子先生事之愈恭,既而改适他氏,无~。——明·宋濂《元故湛渊先生白公墓铭》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...