Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 儋石之储
Pinyin: dàn shí zhī chǔ
Meanings: Số lương thực dự trữ ít ỏi (chỉ đủ cho vài ngày)., Very little food storage (only enough for a few days)., ①不滑。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 亻, 詹, 丆, 口, 丶, 诸
Chinese meaning: ①不滑。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường sử dụng trong văn viết hoặc nói về hoàn cảnh khó khăn.
Example: 家中仅有儋石之储。
Example pinyin: jiā zhōng jǐn yǒu dān shí zhī chǔ 。
Tiếng Việt: Trong nhà chỉ có một ít lương thực dự trữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số lương thực dự trữ ít ỏi (chỉ đủ cho vài ngày).
Nghĩa phụ
English
Very little food storage (only enough for a few days).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不滑
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế