Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 儈
Pinyin: kuài
Meanings: A broker or intermediary (archaic)., Người môi giới, kẻ trung gian (cổ)., ①见“侩”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 會
Chinese meaning: ①见“侩”。
Grammar: Danh từ một âm tiết, thường dùng trong thành ngữ hoặc văn cổ.
Example: 市儈作风。
Example pinyin: shì kuài zuò fēng 。
Tiếng Việt: Phong cách của bọn lái buôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người môi giới, kẻ trung gian (cổ).
Nghĩa phụ
English
A broker or intermediary (archaic).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“侩”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!