Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 儆省

Pinyin: jǐng xǐng

Meanings: To awaken or realize after being warned., Tỉnh ngộ sau khi bị cảnh cáo., ①使人觉悟;反省。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 敬, 少, 目

Chinese meaning: ①使人觉悟;反省。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ hoặc cụm động từ chỉ kết quả.

Example: 他终于儆省,决定改过自新。

Example pinyin: tā zhōng yú jǐng shěng , jué dìng gǎi guò zì xīn 。

Tiếng Việt: Anh ta cuối cùng đã tỉnh ngộ và quyết định sửa chữa sai lầm.

儆省
jǐng xǐng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỉnh ngộ sau khi bị cảnh cáo.

To awaken or realize after being warned.

使人觉悟;反省

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

儆省 (jǐng xǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung