Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 儆戒
Pinyin: jǐng jiè
Meanings: To warn and admonish., Cảnh cáo và răn đe., ①告诫人使注意改正缺点错误。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 敬, 廾, 戈
Chinese meaning: ①告诫人使注意改正缺点错误。
Grammar: Thường được sử dụng trong các văn cảnh trang trọng, mang sắc thái nghiêm khắc.
Example: 以儆效尤。
Example pinyin: yǐ jǐng xiào yóu 。
Tiếng Việt: Để cảnh cáo những người khác không nên bắt chước làm điều sai trái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảnh cáo và răn đe.
Nghĩa phụ
English
To warn and admonish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
告诫人使注意改正缺点错误
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!