Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 億
Pinyin: yì
Meanings: Unit for 100 million in the Chinese numeral system., Đơn vị hàng trăm triệu (100 triệu) trong hệ thống số đếm của Trung Quốc., ①见“亿”。
HSK Level: 5
Part of speech: số từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 意
Chinese meaning: ①见“亿”。
Grammar: Là đơn vị số đếm lớn, tương đương với 'trăm triệu'. Ví dụ: 一亿 = 100 triệu. Thường được dùng trong các con số lớn như tiền tệ, dân số...
Example: 他赚了十亿人民币。
Example pinyin: tā zhuàn le shí yì rén mín bì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã kiếm được mười trăm triệu nhân dân tệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn vị hàng trăm triệu (100 triệu) trong hệ thống số đếm của Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Unit for 100 million in the Chinese numeral system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“亿”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!