Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: nóng

Meanings: Người (thường dùng trong tiếng địa phương), Person (often used in dialects), ①(侥僺)形状细长的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 農

Chinese meaning: ①(侥僺)形状细长的样子。

Grammar: Danh từ một âm tiết, chủ yếu được sử dụng trong tiếng địa phương ở miền Nam Trung Quốc.

Example: 他是上海儂。

Example pinyin: tā shì shàng hǎi nóng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người Thượng Hải.

nóng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người (thường dùng trong tiếng địa phương)

Person (often used in dialects)

(侥僺)形状细长的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

儂 (nóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung