Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 儀
Pinyin: yí
Meanings: Nghi lễ, nghi thức, Ceremony, ritual, ①價。*②均见“价”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 義
Chinese meaning: ①價。*②均见“价”。
Grammar: Danh từ một âm tiết, thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến nghi lễ hoặc quy tắc xã hội.
Example: 这是一个重要的儀式。
Example pinyin: zhè shì yí gè zhòng yào de yí shì 。
Tiếng Việt: Đây là một nghi lễ quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghi lễ, nghi thức
Nghĩa phụ
English
Ceremony, ritual
Nghĩa tiếng trung
中文释义
價
均见“价”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!