Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Remote, secluded, uncommon., Hẻo lánh, xa xôi, không phổ biến, ①通“嬖”。受宠爱的人。[例]便僻好色。——《韩非子·八奸》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 辟

Chinese meaning: ①通“嬖”。受宠爱的人。[例]便僻好色。——《韩非子·八奸》。

Hán Việt reading: tích

Grammar: Thường dùng để chỉ nơi chốn hoặc điều gì ít người biết đến, có thể kết hợp với các từ như 偏僻 (piān pì - hẻo lánh).

Example: 这个地方很偏僻。

Example pinyin: zhè ge dì fāng hěn piān pì 。

Tiếng Việt: Nơi này rất hẻo lánh.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hẻo lánh, xa xôi, không phổ biến

tích

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Remote, secluded, uncommon.

通“嬖”。受宠爱的人。便僻好色。——《韩非子·八奸》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

僻 (pì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung