Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僻陋
Pinyin: pì lòu
Meanings: Hẻo lánh và nghèo nàn, lạc hậu., Remote and impoverished, backward., ①偏僻简陋。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 亻, 辟, 阝
Chinese meaning: ①偏僻简陋。
Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, thường được dùng để miêu tả một nơi vừa xa xôi vừa thiếu thốn về kinh tế hoặc văn hóa.
Example: 这个村庄因为僻陋而很少有人来。
Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng yīn wèi pì lòu ér hěn shǎo yǒu rén lái 。
Tiếng Việt: Ngôi làng này vì hẻo lánh và nghèo nàn nên ít người đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hẻo lánh và nghèo nàn, lạc hậu.
Nghĩa phụ
English
Remote and impoverished, backward.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
偏僻简陋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!