Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僻野
Pinyin: pì yě
Meanings: Vùng đất hoang vắng, xa xôi hẻo lánh., Remote and desolate wilderness., ①荒僻的荒野。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 亻, 辟, 予, 里
Chinese meaning: ①荒僻的荒野。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để mô tả vùng đất xa xôi và không có nhiều cư dân sinh sống.
Example: 这个地方很僻野,人烟稀少。
Example pinyin: zhè ge dì fāng hěn pì yě , rén yān xī shǎo 。
Tiếng Việt: Nơi này rất hoang vắng, ít người ở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng đất hoang vắng, xa xôi hẻo lánh.
Nghĩa phụ
English
Remote and desolate wilderness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荒僻的荒野
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!