Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 僻远

Pinyin: pì yuǎn

Meanings: Xa xôi, hẻo lánh., Remote and isolated., ①偏僻荒远。[例]僻远的山区。[例]虽僻远其何伤。——《楚辞·屈原·涉江》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 亻, 辟, 元, 辶

Chinese meaning: ①偏僻荒远。[例]僻远的山区。[例]虽僻远其何伤。——《楚辞·屈原·涉江》。

Grammar: Tính từ ghép, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho địa điểm.

Example: 那个地方非常僻远。

Example pinyin: nà ge dì fāng fēi cháng pì yuǎn 。

Tiếng Việt: Nơi đó rất xa xôi và hẻo lánh.

僻远
pì yuǎn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xa xôi, hẻo lánh.

Remote and isolated.

偏僻荒远。僻远的山区。虽僻远其何伤。——《楚辞·屈原·涉江》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

僻远 (pì yuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung