Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僻路
Pinyin: pì lù
Meanings: Đường nhỏ ít người đi, ngách nhỏ yên tĩnh., A quiet and secluded path., ①偏僻而很少有人行走的路。[例]杨志催促一行人在山中僻路里行。——《水浒传》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 亻, 辟, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①偏僻而很少有人行走的路。[例]杨志催促一行人在山中僻路里行。——《水浒传》。
Grammar: Danh từ, sử dụng phổ biến trong các bối cảnh thiên nhiên hoặc tâm trạng cô đơn.
Example: 这条僻路上长满了青苔。
Example pinyin: zhè tiáo pì lù shang cháng mǎn le qīng tái 。
Tiếng Việt: Con đường nhỏ ít người đi này phủ đầy rêu xanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường nhỏ ít người đi, ngách nhỏ yên tĩnh.
Nghĩa phụ
English
A quiet and secluded path.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
偏僻而很少有人行走的路。杨志催促一行人在山中僻路里行。——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!