Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僻见
Pinyin: pì jiàn
Meanings: Quan điểm hoặc ý kiến kỳ quặc, lệch lạc., Unusual or distorted views/opinions., ①偏见。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 辟, 见
Chinese meaning: ①偏见。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ như '持有' (có), '发表' (đưa ra).
Example: 他对这个问题有僻见。
Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí yǒu pì jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy có quan điểm kỳ quặc về vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan điểm hoặc ý kiến kỳ quặc, lệch lạc.
Nghĩa phụ
English
Unusual or distorted views/opinions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
偏见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!