Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 僻性

Pinyin: pì xìng

Meanings: Tính cách lập dị, khác người., Eccentric personality., ①怪僻的性格。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 辟, 忄, 生

Chinese meaning: ①怪僻的性格。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, dùng để nói về đặc điểm tính cách.

Example: 他的僻性使他在人群中显得格格不入。

Example pinyin: tā de pì xìng shǐ tā zài rén qún zhōng xiǎn de gé gé bú rù 。

Tiếng Việt: Tính cách lập dị của anh ấy khiến anh ta trở nên lạc lõng giữa đám đông.

僻性
pì xìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính cách lập dị, khác người.

Eccentric personality.

怪僻的性格

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

僻性 (pì xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung