Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 僻径

Pinyin: pì jìng

Meanings: A narrow and rarely used path., Con đường nhỏ hẹp và ít người qua lại., ①荒僻的小路。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 辟, 彳

Chinese meaning: ①荒僻的小路。

Grammar: Danh từ, thường được dùng trong văn cảnh thơ ca hoặc miêu tả khung cảnh yên tĩnh.

Example: 他选择了一条僻径回家。

Example pinyin: tā xuǎn zé le yì tiáo pì jìng huí jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy chọn một con đường nhỏ ít người qua lại để về nhà.

僻径
pì jìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường nhỏ hẹp và ít người qua lại.

A narrow and rarely used path.

荒僻的小路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

僻径 (pì jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung