Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 僻字涩句

Pinyin: pì zì sè jù

Meanings: Từ ngữ và câu văn khó hiểu, kỳ quái, không dễ đọc hay dịch., Obscure words and difficult sentences that are hard to read or understand., 冷僻的字、词和晦涩的文句。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 亻, 辟, 子, 宀, 刃, 止, 氵, 勹, 口

Chinese meaning: 冷僻的字、词和晦涩的文句。

Grammar: Thường dùng trong các bài phân tích văn học hoặc phê bình văn chương.

Example: 这篇文章满是僻字涩句,很难读懂。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng mǎn shì pì zì sè jù , hěn nán dú dǒng 。

Tiếng Việt: Bài viết này đầy những từ ngữ và câu văn khó hiểu, rất khó đọc.

僻字涩句
pì zì sè jù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ ngữ và câu văn khó hiểu, kỳ quái, không dễ đọc hay dịch.

Obscure words and difficult sentences that are hard to read or understand.

冷僻的字、词和晦涩的文句。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

僻字涩句 (pì zì sè jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung