Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 僻壤

Pinyin: pì rǎng

Meanings: Vùng đất xa xôi, hẻo lánh., Remote and desolate area., ①偏僻的地方。[例]穷乡僻壤。*②偏远或人烟稀少的地区;不毛之地。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 亻, 辟, 土, 襄

Chinese meaning: ①偏僻的地方。[例]穷乡僻壤。*②偏远或人烟稀少的地区;不毛之地。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết thường dùng để miêu tả địa lý.

Example: 这个小村庄位于一个僻壤之中。

Example pinyin: zhè ge xiǎo cūn zhuāng wèi yú yí gè pì rǎng zhī zhōng 。

Tiếng Việt: Ngôi làng nhỏ này nằm ở một vùng đất xa xôi hẻo lánh.

僻壤
pì rǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng đất xa xôi, hẻo lánh.

Remote and desolate area.

偏僻的地方。穷乡僻壤

偏远或人烟稀少的地区;不毛之地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

僻壤 (pì rǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung