Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僻壤
Pinyin: pì rǎng
Meanings: Remote and desolate area., Vùng đất xa xôi, hẻo lánh., ①偏僻的地方。[例]穷乡僻壤。*②偏远或人烟稀少的地区;不毛之地。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 亻, 辟, 土, 襄
Chinese meaning: ①偏僻的地方。[例]穷乡僻壤。*②偏远或人烟稀少的地区;不毛之地。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết thường dùng để miêu tả địa lý.
Example: 这个小村庄位于一个僻壤之中。
Example pinyin: zhè ge xiǎo cūn zhuāng wèi yú yí gè pì rǎng zhī zhōng 。
Tiếng Việt: Ngôi làng nhỏ này nằm ở một vùng đất xa xôi hẻo lánh.

📷 Hai chiếc ghế biển màu trắng trên sông Mtkvari
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng đất xa xôi, hẻo lánh.
Nghĩa phụ
English
Remote and desolate area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
偏僻的地方。穷乡僻壤
偏远或人烟稀少的地区;不毛之地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
