Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 僻典

Pinyin: pì diǎn

Meanings: Tài liệu, điển cố ít người biết đến hoặc khó hiểu., Obscure or rare literary references., ①生僻的典故。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 辟, 八

Chinese meaning: ①生僻的典故。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh học thuật hoặc văn viết, mang nghĩa tiêu cực vì ám chỉ điều khó hiểu.

Example: 这本书引用了很多僻典。

Example pinyin: zhè běn shū yǐn yòng le hěn duō pì diǎn 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này trích dẫn rất nhiều điển cố ít người biết.

僻典
pì diǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài liệu, điển cố ít người biết đến hoặc khó hiểu.

Obscure or rare literary references.

生僻的典故

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

僻典 (pì diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung