Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 價
Pinyin: jià
Meanings: Price or value of an item or service., Giá cả, giá trị của một món hàng hoặc dịch vụ., ①價。*②均见“价”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 賈
Chinese meaning: ①價。*②均见“价”。
Grammar: Thường xuất hiện trong các cấu trúc như 多少錢 (bao nhiêu tiền) để hỏi về giá trị.
Example: 这个东西的價是多少?
Example pinyin: zhè ge dōng xī de jià shì duō shǎo ?
Tiếng Việt: Giá của cái này là bao nhiêu?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá cả, giá trị của một món hàng hoặc dịch vụ.
Nghĩa phụ
English
Price or value of an item or service.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
價
均见“价”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!