Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僸
Pinyin: jìn
Meanings: Ngăn cản, kiềm chế, kiểm soát., To restrain, control, or prevent., ①(僸僸)仰头振奋之态。*②中国古代北方少数民族乐曲名。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①(僸僸)仰头振奋之态。*②中国古代北方少数民族乐曲名。
Grammar: Là động từ, thường được theo sau bởi tân ngữ trực tiếp hoặc bổ ngữ chỉ kết quả.
Example: 我们必须僸制这种行为。
Example pinyin: wǒ men bì xū jìn zhì zhè zhǒng xíng wéi 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải ngăn chặn hành vi này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngăn cản, kiềm chế, kiểm soát.
Nghĩa phụ
English
To restrain, control, or prevent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(僸僸)仰头振奋之态
中国古代北方少数民族乐曲名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!