Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yōng

Meanings: Lazy, sluggish, Lười biếng, uể oải, ①容貌美好。*②弯曲;曲折。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①容貌美好。*②弯曲;曲折。

Grammar: Tính từ một âm tiết, có thể dùng để miêu tả trạng thái của người hoặc động vật.

Example: 他看起来很僷。

Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn yè 。

Tiếng Việt: Anh ấy trông rất lười biếng.

yōng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lười biếng, uể oải

Lazy, sluggish

容貌美好

弯曲;曲折

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

僷 (yōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung