Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 僶俛

Pinyin: mǐn miǎn

Meanings: To make great efforts, to strive hard, Cố gắng, nỗ lực hết sức, ①勤勉,努力。[例]僶俛从事,不敢告劳。——《诗·小雅·十月之交》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 亻, 免

Chinese meaning: ①勤勉,努力。[例]僶俛从事,不敢告劳。——《诗·小雅·十月之交》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả sự nỗ lực trong công việc hoặc học tập.

Example: 他僶俛工作,终于完成了任务。

Example pinyin: tā mǐn fǔ gōng zuò , zhōng yú wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã cố gắng làm việc và cuối cùng hoàn thành nhiệm vụ.

僶俛
mǐn miǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng, nỗ lực hết sức

To make great efforts, to strive hard

勤勉,努力。僶俛从事,不敢告劳。——《诗·小雅·十月之交》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

僶俛 (mǐn miǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung