Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僵硬
Pinyin: jiāng yìng
Meanings: Stiff, inflexible., Cứng đơ, không linh hoạt., ①肢体不能活动。[例]手指冻得僵硬了。*②不灵活;死板。[例]僵硬的态度。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 亻, 畺, 更, 石
Chinese meaning: ①肢体不能活动。[例]手指冻得僵硬了。*②不灵活;死板。[例]僵硬的态度。
Grammar: Thường dùng để miêu tả hành động, cơ thể hoặc thái độ.
Example: 他的动作很僵硬。
Example pinyin: tā de dòng zuò hěn jiāng yìng 。
Tiếng Việt: Động tác của anh ấy rất cứng đơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứng đơ, không linh hoạt.
Nghĩa phụ
English
Stiff, inflexible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肢体不能活动。手指冻得僵硬了
不灵活;死板。僵硬的态度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!