Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 僵持

Pinyin: jiāng chí

Meanings: Stalemate, to persist in a tense standoff without compromise., Giằng co, giữ nguyên trạng thái căng thẳng mà không ai nhượng bộ., ①双方相持,不能避让也无法进展。[例]打破僵持局面。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 亻, 畺, 寺, 扌

Chinese meaning: ①双方相持,不能避让也无法进展。[例]打破僵持局面。

Grammar: Động từ này thường dùng trong ngữ cảnh tranh chấp hoặc đối đầu.

Example: 双方僵持不下。

Example pinyin: shuāng fāng jiāng chí bú xià 。

Tiếng Việt: Hai bên giằng co không ai chịu nhượng bộ.

僵持
jiāng chí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giằng co, giữ nguyên trạng thái căng thẳng mà không ai nhượng bộ.

Stalemate, to persist in a tense standoff without compromise.

双方相持,不能避让也无法进展。打破僵持局面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...