Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僵局
Pinyin: jiāng jú
Meanings: Deadlock, impasse in a debate or situation., Bế tắc, thế khó phân giải trong một cuộc tranh luận hoặc tình huống., ①相持不下的局面。[例]打破僵局。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 畺, 口, 尸, 𠃌
Chinese meaning: ①相持不下的局面。[例]打破僵局。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, kinh doanh hoặc tranh luận.
Example: 谈判陷入了僵局。
Example pinyin: tán pàn xiàn rù le jiāng jú 。
Tiếng Việt: Cuộc đàm phán rơi vào bế tắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bế tắc, thế khó phân giải trong một cuộc tranh luận hoặc tình huống.
Nghĩa phụ
English
Deadlock, impasse in a debate or situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相持不下的局面。打破僵局
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!