Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 僵化

Pinyin: jiāng huà

Meanings: Trở nên cứng nhắc, thiếu linh hoạt., To become rigid or inflexible., ①变僵。[例]僵化为定型的关系。*②不向前发展。[例]思想僵化。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 畺, 𠤎

Chinese meaning: ①变僵。[例]僵化为定型的关系。*②不向前发展。[例]思想僵化。

Grammar: Động từ này thường kết hợp với các danh từ như 思维 (tư duy), 方法 (phương pháp).

Example: 思维不能僵化。

Example pinyin: sī wéi bù néng jiāng huà 。

Tiếng Việt: Tư duy không được cứng nhắc.

僵化
jiāng huà
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở nên cứng nhắc, thiếu linh hoạt.

To become rigid or inflexible.

变僵。僵化为定型的关系

不向前发展。思想僵化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

僵化 (jiāng huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung