Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiāng

Meanings: Đứng im, cứng đờ, không di chuyển được., To become stiff, immobile, or frozen., ①僵硬。难以活动。[例]癫疾始作,先反僵。——《灵枢经·癫狂》。[例]岁寒虫僵。——清·袁枚《祭妹文》。[合]僵立(直立不动);僵冷(僵硬冰冷);僵燥(失去水分而硬化)。*②呆滞。[合]僵呆;僵冷(冷漠而无生气);僵滞。*③双方相持不下,事情难于处理,处于停滞状态的。[合]僵局;僵持。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 畺

Chinese meaning: ①僵硬。难以活动。[例]癫疾始作,先反僵。——《灵枢经·癫狂》。[例]岁寒虫僵。——清·袁枚《祭妹文》。[合]僵立(直立不动);僵冷(僵硬冰冷);僵燥(失去水分而硬化)。*②呆滞。[合]僵呆;僵冷(冷漠而无生气);僵滞。*③双方相持不下,事情难于处理,处于停滞状态的。[合]僵局;僵持。

Hán Việt reading: cương

Grammar: Thường sử dụng trong các tình huống biểu đạt trạng thái bất động hoặc mất kiểm soát.

Example: 他的身体僵住了。

Example pinyin: tā de shēn tǐ jiāng zhù le 。

Tiếng Việt: Cơ thể anh ta cứng đờ lại.

jiāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng im, cứng đờ, không di chuyển được.

cương

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To become stiff, immobile, or frozen.

僵硬。难以活动。癫疾始作,先反僵。——《灵枢经·癫狂》。岁寒虫僵。——清·袁枚《祭妹文》。僵立(直立不动);僵冷(僵硬冰冷);僵燥(失去水分而硬化)

呆滞。僵呆;僵冷(冷漠而无生气);僵滞

双方相持不下,事情难于处理,处于停滞状态的。僵局;僵持

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...