Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiān

Meanings: Tiên nhân, vị thần tiên trong truyền thuyết Trung Hoa., Immortal being, fairy from Chinese mythology., ①古同“仙”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“仙”。

Grammar: Danh từ một âm tiết, chỉ các vị thần tiên hoặc nhân vật siêu nhiên trong văn hóa dân gian Trung Quốc. Nó mang tính chất thơ ca và văn học.

Example: 传说中的僲居住在仙山。

Example pinyin: chuán shuō zhōng de xiān jū zhù zài xiān shān 。

Tiếng Việt: Theo truyền thuyết, vị tiên nhân cư ngụ trên núi tiên.

xiān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiên nhân, vị thần tiên trong truyền thuyết Trung Hoa.

Immortal being, fairy from Chinese mythology.

古同“仙”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

僲 (xiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung