Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僱
Pinyin: gù
Meanings: To hire, employ someone to do a job., Thuê mướn, thuê người làm việc., ①同“雇”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 雇
Chinese meaning: ①同“雇”。
Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thuê mướn lao động. Hiện tại phần lớn được thay thế bởi 雇.
Example: 他僱了一位园丁来打理花园。
Example pinyin: tā gù le yí wèi yuán dīng lái dǎ lǐ huā yuán 。
Tiếng Việt: Anh ta thuê một người làm vườn để chăm sóc khu vườn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuê mướn, thuê người làm việc.
Nghĩa phụ
English
To hire, employ someone to do a job.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“雇”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!