Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僯
Pinyin: qín
Meanings: To be diligent, work hard with dedication., Siêng năng, chăm chỉ làm việc., ①羞愧难当。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①羞愧难当。
Hán Việt reading: lấn
Grammar: Động từ một âm tiết, biểu thị tính siêng năng, cần mẫn. Ít phổ biến trong tiếng hiện đại.
Example: 他做事一向很僯。
Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng hěn lǐn 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn chăm chỉ làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Siêng năng, chăm chỉ làm việc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lấn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To be diligent, work hard with dedication.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
羞愧难当
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!