Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僮奴
Pinyin: tóng nú
Meanings: Đầy tớ trẻ tuổi, nô lệ phục vụ trong gia đình., Young slave or servant working in a household., ①僮仆,奴仆。[例]宗族僮奴百许人。——明·高启《书博鸡者事》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 童, 又, 女
Chinese meaning: ①僮仆,奴仆。[例]宗族僮奴百许人。——明·高启《书博鸡者事》。
Grammar: Danh từ ghép, gồm 僮 (trẻ nhỏ) và 奴 (nô lệ). Phản ánh chế độ giai cấp trong xã hội phong kiến.
Example: 过去的富人家中常有僮奴。
Example pinyin: guò qù de fù rén jiā zhōng cháng yǒu tóng nú 。
Tiếng Việt: Trong các gia đình giàu có thời xưa thường có đầy tớ trẻ tuổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầy tớ trẻ tuổi, nô lệ phục vụ trong gia đình.
Nghĩa phụ
English
Young slave or servant working in a household.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
僮仆,奴仆。宗族僮奴百许人。——明·高启《书博鸡者事》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!