Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 僮仆

Pinyin: tóng pú

Meanings: Người hầu trẻ tuổi, đầy tớ làm việc trong nhà., Young servant or domestic worker., ①仆人。[例]僮仆欢迎。——晋·陶渊明《归去来兮辞》。[例]僮仆亦奔散无留者。——清·张廷玉《明史》。[例]风光不与四时同。——宋·杨万里《晓出净慈寺送林子方》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 童, 卜

Chinese meaning: ①仆人。[例]僮仆欢迎。——晋·陶渊明《归去来兮辞》。[例]僮仆亦奔散无留者。——清·张廷玉《明史》。[例]风光不与四时同。——宋·杨万里《晓出净慈寺送林子方》。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 僮 (trẻ em, đầy tớ trẻ) và 仆 (người hầu). Thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc cổ điển.

Example: 古代地主家里有很多僮仆。

Example pinyin: gǔ dài dì zhǔ jiā lǐ yǒu hěn duō tóng pú 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, nhà địa chủ có rất nhiều người hầu trẻ tuổi.

僮仆
tóng pú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người hầu trẻ tuổi, đầy tớ làm việc trong nhà.

Young servant or domestic worker.

仆人。僮仆欢迎。——晋·陶渊明《归去来兮辞》。僮仆亦奔散无留者。——清·张廷玉《明史》。风光不与四时同。——宋·杨万里《晓出净慈寺送林子方》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

僮仆 (tóng pú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung