Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僭赏滥刑
Pinyin: jiàn shǎng làn xíng
Meanings: Improper rewards and excessive punishments leading to injustice., Ban thưởng sai hoặc phạt quá mức, dẫn tới sự bất công., 赏的不是有功的人,罚的不是有罪的人。泛指赏罚不当。[出处]《左传·襄公二十六年》“善为国者,赏不僭而刑不滥。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 亻, 朁, 贝, 氵, 监, 刂, 开
Chinese meaning: 赏的不是有功的人,罚的不是有罪的人。泛指赏罚不当。[出处]《左传·襄公二十六年》“善为国者,赏不僭而刑不滥。”
Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, chỉ tình trạng xử lý vấn đề không công bằng do sai lệch trong ban thưởng hoặc trừng phạt.
Example: 管理者如果僭赏滥刑,会导致团队不满。
Example pinyin: guǎn lǐ zhě rú guǒ jiàn shǎng làn xíng , huì dǎo zhì tuán duì bù mǎn 。
Tiếng Việt: Nếu người quản lý ban thưởng sai và phạt quá mức, sẽ gây ra sự bất mãn trong đội ngũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ban thưởng sai hoặc phạt quá mức, dẫn tới sự bất công.
Nghĩa phụ
English
Improper rewards and excessive punishments leading to injustice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赏的不是有功的人,罚的不是有罪的人。泛指赏罚不当。[出处]《左传·襄公二十六年》“善为国者,赏不僭而刑不滥。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế