Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僭盗
Pinyin: jiàn dào
Meanings: Usurper; someone who seizes power or position illegally., Kẻ cướp đoạt, chiếm giữ trái phép chức vụ hoặc quyền lực., ①越分窃取。[例]僭盗中原。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 亻, 朁, 次, 皿
Chinese meaning: ①越分窃取。[例]僭盗中原。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。
Grammar: Danh từ ghép, gồm 僭 (cướp đoạt) và 盗 (ăn trộm). Thường liên quan đến việc chiếm đoạt quyền lực hoặc địa vị bằng phương thức phi pháp.
Example: 那个僭盗被推翻了。
Example pinyin: nà ge jiàn dào bèi tuī fān le 。
Tiếng Việt: Tên cướp quyền đó đã bị lật đổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ cướp đoạt, chiếm giữ trái phép chức vụ hoặc quyền lực.
Nghĩa phụ
English
Usurper; someone who seizes power or position illegally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
越分窃取。僭盗中原。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!