Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 僭妄

Pinyin: jiàn wàng

Meanings: Quá phận, vượt quá bổn phận hoặc quyền hạn của mình., Overstepping one's bounds or authority; acting arrogantly beyond one’s role., ①在旧社会冒用上级的地位和名义,被认为超越本分,妄为。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 朁, 亡, 女

Chinese meaning: ①在旧社会冒用上级的地位和名义,被认为超越本分,妄为。

Grammar: Tính từ ghép, gồm 僭 (vượt quá) và 妄 (ngông cuồng). Thường mang sắc thái phê phán hành vi vượt giới hạn.

Example: 他的行为简直太僭妄了。

Example pinyin: tā de xíng wéi jiǎn zhí tài jiàn wàng le 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ta quả thật quá phận.

僭妄
jiàn wàng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá phận, vượt quá bổn phận hoặc quyền hạn của mình.

Overstepping one's bounds or authority; acting arrogantly beyond one’s role.

在旧社会冒用上级的地位和名义,被认为超越本分,妄为

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

僭妄 (jiàn wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung