Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僩
Pinyin: xiàn
Meanings: Kiêu hãnh, tự hào; tỏ ra oai vệ., To be proud, boastful; displaying an imposing manner., ①壮勇、威武的样子。*②胸襟开阔的样子。*③窥伺。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①壮勇、威武的样子。*②胸襟开阔的样子。*③窥伺。
Hán Việt reading: giản
Grammar: Động từ một âm tiết, mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy vào ngữ cảnh. Chủ yếu xuất hiện trong văn chương cổ điển.
Example: 他说话时显得很僩。
Example pinyin: tā shuō huà shí xiǎn de hěn xiàn 。
Tiếng Việt: Khi nói chuyện, anh ta tỏ ra rất kiêu ngạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiêu hãnh, tự hào; tỏ ra oai vệ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
giản
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To be proud, boastful; displaying an imposing manner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
壮勇、威武的样子
胸襟开阔的样子
窥伺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!