Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僨
Pinyin: fèn
Meanings: Phá vỡ, hỏng việc; thất bại hoàn toàn., To break, fail completely; a total failure., ①见“偾”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①见“偾”。
Grammar: Động từ một âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực. Ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu dùng trong văn cổ.
Example: 计划完全僨了。
Example pinyin: jì huà wán quán fèn le 。
Tiếng Việt: Kế hoạch đã hoàn toàn thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá vỡ, hỏng việc; thất bại hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
To break, fail completely; a total failure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“偾”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!