Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僧院
Pinyin: sēng yuàn
Meanings: Monastery; a place where monks live and practice., Tu viện, nơi các nhà sư sinh sống và tu hành., ①佛教寺庙、寺院的总称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 亻, 曾, 完, 阝
Chinese meaning: ①佛教寺庙、寺院的总称。
Grammar: Danh từ ghép, gồm 僧 (nhà sư) và 院 (viện, khu vực). Dùng để chỉ nơi các nhà sư tu tập và sinh hoạt chung.
Example: 这座僧院环境清幽。
Example pinyin: zhè zuò sēng yuàn huán jìng qīng yōu 。
Tiếng Việt: Tu viện này có khung cảnh thanh tịnh.

📷 Toàn cảnh Tu viện Srediste vào lúc hoàng hôn. Manastir Srediste một tu viện chính thống serbia của núi và công viên Vrsacki Breg, một địa danh chính của Serbia và Vojvodina.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tu viện, nơi các nhà sư sinh sống và tu hành.
Nghĩa phụ
English
Monastery; a place where monks live and practice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教寺庙、寺院的总称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
